Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn:
- Fresh: tươi; mới; tươi sống
- Rotten: thối rữa; đã hỏng
- Off: ôi; ương
- Stale: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
- Mouldy: bị mốc; lên meo
- Rotten: thối rữa; đã hỏng
- Off: ôi; ương
- Stale: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
- Mouldy: bị mốc; lên meo
Những từ được dùng để mô tả về tình trạng trái cây:
- Ripe: chín
- Unripe: chưa chín
- Juicy: mọng, có nhiều nước
- Unripe: chưa chín
- Juicy: mọng, có nhiều nước
Những từ dùng để mô tả về tình trạng thịt:
- Tender: không dai; mềm
- Tough: dai; khó cắt; khó nhai
- Under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
- Over-done hay over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín
- Tough: dai; khó cắt; khó nhai
- Under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
- Over-done hay over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín
Mô tả vị của thức ăn:
- Sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong
- Sickly: tanh (mùi)
- Sour: chua; ôi; thiu
- Salty: có muối; mặn
- Delicious: thơm tho; ngon miệng
- Tasty: ngon; đầy hương vị
- Bland: nhạt nhẽo
- Poor: chất lượng kém
- Horrible: khó chịu (mùi)
- Sickly: tanh (mùi)
- Sour: chua; ôi; thiu
- Salty: có muối; mặn
- Delicious: thơm tho; ngon miệng
- Tasty: ngon; đầy hương vị
- Bland: nhạt nhẽo
- Poor: chất lượng kém
- Horrible: khó chịu (mùi)
Mô tả thức ăn cay:
- Spicy: cay; có gia vị
- Hot: nóng; cay nồng
- Mild: nhẹ (mùi)
- Hot: nóng; cay nồng
- Mild: nhẹ (mùi)
Các kiểu nấu:
- to boil: đun sôi; nấu sôi; luộc
- to bake: nướng bằng lò
- to roast: quay; nướng
- to fry: rán; chiên
- to grill: nướng
- to steam: hấp
- to bake: nướng bằng lò
- to roast: quay; nướng
- to fry: rán; chiên
- to grill: nướng
- to steam: hấp
Bữa ăn:
- Breakfast: bữa sáng; bữa điểm tâm
- Lunch: bữa trưa
- Tea: tiệc trà (bữa ăn nhẹ thường diễn ra khoảng 4 – 5 giờ chiều)
- Dinner: bữa tối
- Supper: bữa tối (bữa ăn nhẹ diễn ra rất muộn vào buổi tối)
- to have breakfast: ăn sáng; ăn điểm tâm
- to have lunch: ăn trưa
- to have dinner: ăn tối
- Lunch: bữa trưa
- Tea: tiệc trà (bữa ăn nhẹ thường diễn ra khoảng 4 – 5 giờ chiều)
- Dinner: bữa tối
- Supper: bữa tối (bữa ăn nhẹ diễn ra rất muộn vào buổi tối)
- to have breakfast: ăn sáng; ăn điểm tâm
- to have lunch: ăn trưa
- to have dinner: ăn tối
Các từ thông dụng khác:
- to cook: nấu; đun
- to prepare a meal: nấu bữa ăn
- to lay the table hoặc to set the table: bày bàn ăn
- to wipe the table: lau bàn ăn
- to clear the table: dọn bàn ăn
- to come to the table: đến bàn ăn
- to leave the table: rời bàn ăn
- to prepare a meal: nấu bữa ăn
- to lay the table hoặc to set the table: bày bàn ăn
- to wipe the table: lau bàn ăn
- to clear the table: dọn bàn ăn
- to come to the table: đến bàn ăn
- to leave the table: rời bàn ăn